Truy vấn giao dịch ngân hàng
Truy vấn giao dịch ngân hàng của một tài khoản
Query Parameters
- fromDate string
Truy vấn giao dịch từ ngày, định dạng: YYYY-MM-DD
- toDate string
Truy vấn giao dịch đến ngày, định dạng: YYYY-MM-DD
- 200
Thành công
- application/json
- Schema
- Example (from schema)
Schema
- requestId string required
transactions TransactionData[]
Array [reference string requiredMã tham chiếu giao dịch, dùng để tra soát với ngân hàng, mã này là mã chính thức hiển thị trên Internet banking. Mã này có thể bị trùng trong 1 số trường hợp. Một số ngân hàng như Agribank và Eximbank không có sẵn mã này
transactionDate string requiredNgày giao dịch thực hiện thành công. Còn được gọi là valueDate
transactionDateTime string nullableNgày giờ giao dịch thực hiện thành công. Còn được gọi là valueDateTime. Định dạng: YYYY-MM-DDTHH:mm:ssZ
amount number requiredSố tiền
description string requiredNội dung giao dịch
runningBalance number nullableSố dư sau giao dịch
accountNumber string requiredSố tài khoản
virtualAccountNumber string nullableSố tài khoản ảo
virtualAccountName string nullableTên tài khoản ảo
paymentChannel string nullableKênh thanh toán. Có 4 kênh chính gồm: Napas247 | Nội bộ | Citad | Swift
counterAccountNumber string nullableSố tài khoản đối ứng
counterAccountName string nullableTên tài khoản đối ứng
counterAccountBankId string nullableMã BIN của ngân hàng của tài khoản đối ứng
counterAccountBankName string nullableTên ngân hàng tài khoản đối ứng
]accounts AccountData[]
Array [accountNumber string requiredSố tải khoản ngân hàng
accountName string requiredTên tải khoản ngân hàng
currency string requiredLoại tiền tệ
balance number requiredSố dư tài khoản
]
{
"requestId": "string",
"transactions": [
{
"reference": "string",
"transactionDate": "string",
"transactionDateTime": "2023-12-28T15:53:26+07:00",
"amount": 0,
"description": "string",
"runningBalance": 0,
"accountNumber": "string",
"virtualAccountNumber": "string",
"virtualAccountName": "string",
"paymentChannel": "string",
"counterAccountNumber": "string",
"counterAccountName": "string",
"counterAccountBankId": "string",
"counterAccountBankName": "string"
}
],
"accounts": [
{
"accountNumber": "string",
"accountName": "string",
"currency": "string",
"balance": 0
}
]
}